petrol filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

petrol filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm petrol filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của petrol filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • petrol filter

    * kỹ thuật

    bộ lọc khí đốt

    ô tô:

    bộ lọc ga zolin

    bộ lọc xăng nhiên liệu