over the counter security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over the counter security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over the counter security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over the counter security.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
over the counter security
Similar:
unlisted security: a security traded in the over-the-counter market
Synonyms: OTC security
Antonyms: listed security
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- over
- overt
- overdo
- overgo
- overly
- overact
- overage
- overall
- overarm
- overate
- overawe
- overbid
- overbuy
- overdid
- overdry
- overdub
- overdue
- overdye
- overeat
- overfed
- overfly
- overjet
- overjoy
- overlap
- overlay
- overlie
- overlip
- overman
- overpay
- overpot
- overran
- overrun
- oversaw
- oversea
- oversee
- overset
- oversew
- overtax
- overtly
- overtop
- overule
- overuse
- over cut
- over-age
- over-red
- overaged
- overarch
- overawed
- overbank
- overbear