overate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overate.

Từ điển Anh Việt

  • overate

    /'ouvər'i:t/

    * nội động từ overate; overeaten

    ăn quá nhiều, ăn quá mức