overfed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overfed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overfed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overfed.

Từ điển Anh Việt

  • overfed

    /'ouvə'fi:d/

    * ngoại động từ của overfed

    cho ăn quá mức

    * nội động từ

    ăn quá mức, ăn quá nhiều

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overfed

    too well nourished