overdue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overdue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdue.
Từ điển Anh Việt
overdue
/'ouvə'dju:/
* tính từ
quá chậm
the train was overdue: xe lửa đến quá chậm
quá hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overdue
* kinh tế
quá hạn
quá hạn (chưa trả)
quá hạn thanh toán
trễ hạn thanh toán
* kỹ thuật
quá hạn
điện tử & viễn thông:
sự quá chậm trễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overdue
Similar:
delinquent: past due; not paid at the scheduled time
an overdue installment
a delinquent account