overdye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overdye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdye.

Từ điển Anh Việt

  • overdye

    /'ouvə'dai/

    * ngoại động từ

    nhuộm quá lâu, nhuộm quá nhiều

    nhuộm đè lên (một núi khác)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overdye

    * kỹ thuật

    dệt may:

    nhuộm đè

    nhuộm hai thành phần