overaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overaged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overaged

    Similar:

    overage: too old to be useful

    He left the house...for the support of twelve superannuated wool carders"- Anthony Trollope

    Synonyms: superannuated, over-the-hill

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).