overage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overage.
Từ điển Anh Việt
overage
/'ouvəridʤ/
* danh từ
(thương nghiệp) hàng hoá cung cấp thừa
số hàng hoá dư, số tiền dư (đối với sổ sách)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overage
a surplus or excess of money or merchandise that is actually on hand and that exceeds expectations
too old to be useful
He left the house...for the support of twelve superannuated wool carders"- Anthony Trollope
Synonyms: overaged, superannuated, over-the-hill