superannuated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superannuated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superannuated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superannuated.
Từ điển Anh Việt
superannuated
/,sju:pə'rænjueit/
* tính từ
quá hạn
quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superannuated
Similar:
superannuate: retire and pension (someone) because of age or physical inability
superannuate: declare to be obsolete
superannuate: become obsolete
superannuate: retire or become ineligible because of old age or infirmity
overage: too old to be useful
He left the house...for the support of twelve superannuated wool carders"- Anthony Trollope
Synonyms: overaged, over-the-hill
outdated: old; no longer valid or fashionable
obsolete words
an obsolete locomotive
outdated equipment
superannuated laws
out-of-date ideas
Synonyms: out-of-date