superannuate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
superannuate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm superannuate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của superannuate.
Từ điển Anh Việt
superannuate
/,sju:pə'rænjueit/
* ngoại động từ
cho về hưu trí, thải vì quá già, thải vì quá cũ
loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
superannuate
retire and pension (someone) because of age or physical inability
declare to be obsolete
become obsolete
retire or become ineligible because of old age or infirmity