overall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall.

Từ điển Anh Việt

  • overall

    /'ouvərɔ:l/

    * tính từ

    toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia

    an overall view: quang cảnh toàn thể

    an overall solution: giải pháp toàn bộ

    * danh từ

    áo khoác, làm việc

    (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)

    (quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)

  • overall

    khắp cả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overall

    (usually plural) work clothing consisting of denim trousers (usually with a bib and shoulder straps)

    a loose protective coverall or smock worn over ordinary clothing for dirty work

    Synonyms: boilersuit, boilers suit

    involving only main features

    the overall pattern of his life

    including everything

    the overall cost