overall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall.
Từ điển Anh Việt
overall
/'ouvərɔ:l/
* tính từ
toàn bộ, toàn thể, từ đầu này sang đầu kia
an overall view: quang cảnh toàn thể
an overall solution: giải pháp toàn bộ
* danh từ
áo khoác, làm việc
(số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân)
(quân sự) (số nhiều) quần chật ống (của sĩ quan)
overall
khắp cả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overall
(usually plural) work clothing consisting of denim trousers (usually with a bib and shoulder straps)
a loose protective coverall or smock worn over ordinary clothing for dirty work
Synonyms: boilersuit, boilers suit
involving only main features
the overall pattern of his life
including everything
the overall cost
Từ liên quan
- overall
- overall size
- overall wear
- overall shade
- overall speed
- overall width
- overallotment
- overall reaction
- overall loss (gb)
- overall stiffness
- overall variation
- overall time limit
- overall selectivity
- overall travel time
- overall torque ratio
- overall travel speed
- overall time interval
- overall response curve
- overall width of bridge
- overall simulation model
- overall stiffness matrix
- overall-dimension scheme
- overall fit of regression
- overall-dimension diagram
- overall standard deviation
- overall system performance
- overall thermal resistance
- overall transmission delay
- overall refrigerating effect
- overall loudness rating (olr)
- overall refrigerating capacity
- overall performance index (opi)
- overall co-ordination group (ocg)
- overall real volumetric efficiency
- overall echo loudness rating (oelr)
- overall thermal resistance (r.value)
- overall refrigerating capacity (effect)
- overall specifications and description language (osdl)
- overall performance index model for network evaluation (opine)