overall performance index (opi) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overall performance index (opi) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall performance index (opi) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall performance index (opi).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overall performance index (opi)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số hiệu năng tổng thể