overall wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overall wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall wear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overall wear

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự mài mòn toàn bộ