overall system performance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overall system performance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall system performance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall system performance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overall system performance

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chất lượng vận hành toàn bộ

    phẩm chất vận hành toàn bộ