overall size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overall size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overall size

    * kỹ thuật

    kích thước khuôn khổ

    điện lạnh:

    khổ bao trùm

    kích thước bao trùm

    xây dựng:

    kích thước chung

    cơ khí & công trình:

    kích thước toàn phần

    kích thước tổng cộng

    hóa học & vật liệu:

    tổng kích thước