overall size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overall size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overall size
* kỹ thuật
kích thước khuôn khổ
điện lạnh:
khổ bao trùm
kích thước bao trùm
xây dựng:
kích thước chung
cơ khí & công trình:
kích thước toàn phần
kích thước tổng cộng
hóa học & vật liệu:
tổng kích thước
Từ liên quan
- overall
- overall size
- overall wear
- overall shade
- overall speed
- overall width
- overallotment
- overall reaction
- overall loss (gb)
- overall stiffness
- overall variation
- overall time limit
- overall selectivity
- overall travel time
- overall torque ratio
- overall travel speed
- overall time interval
- overall response curve
- overall width of bridge
- overall simulation model
- overall stiffness matrix
- overall-dimension scheme
- overall fit of regression
- overall-dimension diagram
- overall standard deviation
- overall system performance
- overall thermal resistance
- overall transmission delay
- overall refrigerating effect
- overall loudness rating (olr)
- overall refrigerating capacity
- overall performance index (opi)
- overall co-ordination group (ocg)
- overall real volumetric efficiency
- overall echo loudness rating (oelr)
- overall thermal resistance (r.value)
- overall refrigerating capacity (effect)
- overall specifications and description language (osdl)
- overall performance index model for network evaluation (opine)