overall stiffness matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overall stiffness matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overall stiffness matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overall stiffness matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overall stiffness matrix

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ma trận độ cứng tổng thể