overgo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overgo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overgo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overgo.

Từ điển Anh Việt

  • overgo

    * ngoại động từ overwent, overgone+hơn hẳn, ưu việt hơn

    áp đảo (v, i) làm quá đáng

    mất mát