overpay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overpay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overpay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overpay.
Từ điển Anh Việt
overpay
/'ouvə'pei/
* ngoại động từ overpaid
trả quá nhiều, trả thù lao quá cao (ai, việc gì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overpay
* kinh tế
trả lố
trả vượt mức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overpay
pay too much
Antonyms: underpay