overpayment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overpayment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overpayment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overpayment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • overpayment

    * kinh tế

    nộp thừa

    sự trả vượt mức

    tính lố

    trả lố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overpayment

    a payment larger than needed or expected

    the act of paying too much