overset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overset.

Từ điển Anh Việt

  • overset

    /'ouvə'set/

    * động từ overset

    làm đảo lộn, lật đổ