over cut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over cut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over cut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over cut.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
over cut
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khía trên (giũa)
Từ liên quan
- over
- overt
- overdo
- overgo
- overly
- overact
- overage
- overall
- overarm
- overate
- overawe
- overbid
- overbuy
- overdid
- overdry
- overdub
- overdue
- overdye
- overeat
- overfed
- overfly
- overjet
- overjoy
- overlap
- overlay
- overlie
- overlip
- overman
- overpay
- overpot
- overran
- overrun
- oversaw
- oversea
- oversee
- overset
- oversew
- overtax
- overtly
- overtop
- overule
- overuse
- over cut
- over-age
- over-red
- overaged
- overarch
- overawed
- overbank
- overbear