overdid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overdid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overdid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overdid.
Từ điển Anh Việt
overdid
/'ouvə'du:/
* ngoại động từ overdid, overdone
làm quá trớn, làm quá
làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng
he overdid his apology: anh ta quá cường điệu lời biện giải hoá ra hỏng
làm mệt phờ
nấu quá nhừ
* nội động từ
làm quá