over-age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over-age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over-age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over-age.
Từ điển Anh Việt
over-age
/'ouvər'eidʤ/
* tính từ
quá tuổi
over-age for the draft: quá tuổi tòng quân