oversaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oversaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oversaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oversaw.

Từ điển Anh Việt

  • oversaw

    /'ouvə'si:/

    * ngoại động từ oversaw, overseen

    trông nom, giám thị

    quan sát