over and over again nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
over and over again nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm over and over again giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của over and over again.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
over and over again
Similar:
over and over: repeatedly
the unknown word turned up over and over again in the text
Synonyms: again and again, time and again, time and time again
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- over
- overt
- overdo
- overgo
- overly
- overact
- overage
- overall
- overarm
- overate
- overawe
- overbid
- overbuy
- overdid
- overdry
- overdub
- overdue
- overdye
- overeat
- overfed
- overfly
- overjet
- overjoy
- overlap
- overlay
- overlie
- overlip
- overman
- overpay
- overpot
- overran
- overrun
- oversaw
- oversea
- oversee
- overset
- oversew
- overtax
- overtly
- overtop
- overule
- overuse
- over cut
- over-age
- over-red
- overaged
- overarch
- overawed
- overbank
- overbear