off the beaten track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
off the beaten track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off the beaten track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off the beaten track.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
off the beaten track
remote from populous or much-traveled regions
they found a quiet out-of-the-way resort
Synonyms: out-of-the-way
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- off
- offal
- offer
- offend
- office
- offing
- offish
- offlap
- offset
- off-cut
- off-day
- off-gas
- off-key
- off-lap
- off-set
- offbeat
- offence
- offense
- offered
- offerer
- offeror
- offhand
- officer
- offload
- offside
- offsite
- offspur
- offtake
- off chip
- off hook
- off year
- off-axis
- off-base
- off-beat
- off-cast
- off-duty
- off-flow
- off-hand
- off-heat
- off-hour
- off-line
- off-load
- off-peak
- off-road
- off-sale
- off-side
- off-site
- off-time
- off-year
- offended