off the beaten track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

off the beaten track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm off the beaten track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của off the beaten track.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • off the beaten track

    remote from populous or much-traveled regions

    they found a quiet out-of-the-way resort

    Synonyms: out-of-the-way

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).