light circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

light circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm light circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của light circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • light circuit

    * kỹ thuật

    mạch thắp sáng đèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • light circuit

    wiring that provides power to electric lights

    Synonyms: lighting circuit