intermediate wheatgrass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermediate wheatgrass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate wheatgrass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate wheatgrass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
intermediate wheatgrass
Asiatic grass introduced into United States rangelands for pasture and fodder
Synonyms: Agropyron intermedium, Elymus hispidus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- intermediate
- intermediately
- intermediate ph
- intermediate box
- intermediate cut
- intermediate lag
- intermediate oil
- intermediate rib
- intermediate tax
- intermediate tie
- intermediate web
- intermediateness
- intermediate area
- intermediate axle
- intermediate beam
- intermediate belt
- intermediate bent
- intermediate byte
- intermediate coat
- intermediate code
- intermediate file
- intermediate fold
- intermediate gate
- intermediate gear
- intermediate host
- intermediate mass
- intermediate mill
- intermediate mode
- intermediate node
- intermediate pier
- intermediate port
- intermediate post
- intermediate rock
- intermediate span
- intermediate tank
- intermediate term
- intermediate zone
- intermediate areas
- intermediate boson
- intermediate cover
- intermediate field
- intermediate floor
- intermediate frame
- intermediate goods
- intermediate image
- intermediate layer
- intermediate level
- intermediate point
- intermediate proof
- intermediate relay