intermediate area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermediate area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermediate area

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực ở giữa