intermediate cover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermediate cover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate cover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate cover.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermediate cover

    * kỹ thuật

    nắp trung gian