intermediate image nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermediate image nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate image giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate image.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • intermediate image

    * kỹ thuật

    vật lý:

    ảnh trung gian