intermediate areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

intermediate areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate areas.

Từ điển Anh Việt

  • Intermediate areas

    (Econ) Các vùng trung gian.

    + Xem HUNT REPORT, ASSISTED AREAS.