intermediate coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermediate coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
intermediate coat
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
lớp sơn giữa
Từ liên quan
- intermediate
- intermediately
- intermediate ph
- intermediate box
- intermediate cut
- intermediate lag
- intermediate oil
- intermediate rib
- intermediate tax
- intermediate tie
- intermediate web
- intermediateness
- intermediate area
- intermediate axle
- intermediate beam
- intermediate belt
- intermediate bent
- intermediate byte
- intermediate coat
- intermediate code
- intermediate file
- intermediate fold
- intermediate gate
- intermediate gear
- intermediate host
- intermediate mass
- intermediate mill
- intermediate mode
- intermediate node
- intermediate pier
- intermediate port
- intermediate post
- intermediate rock
- intermediate span
- intermediate tank
- intermediate term
- intermediate zone
- intermediate areas
- intermediate boson
- intermediate cover
- intermediate field
- intermediate floor
- intermediate frame
- intermediate goods
- intermediate image
- intermediate layer
- intermediate level
- intermediate point
- intermediate proof
- intermediate relay