intermediate goods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
intermediate goods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm intermediate goods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của intermediate goods.
Từ điển Anh Việt
Intermediate goods
(Econ) Hàng hoá trung gian.
+ Hàng hoá được sử dụng vào một thời điểm nào đó trong quá trình sản xuất các hàng hoá khác chứ không phải để cho tiêu dùng cuối cùng.
Intermediate goods
(Econ) Hàng hoá trung gian.
Từ liên quan
- intermediate
- intermediately
- intermediate ph
- intermediate box
- intermediate cut
- intermediate lag
- intermediate oil
- intermediate rib
- intermediate tax
- intermediate tie
- intermediate web
- intermediateness
- intermediate area
- intermediate axle
- intermediate beam
- intermediate belt
- intermediate bent
- intermediate byte
- intermediate coat
- intermediate code
- intermediate file
- intermediate fold
- intermediate gate
- intermediate gear
- intermediate host
- intermediate mass
- intermediate mill
- intermediate mode
- intermediate node
- intermediate pier
- intermediate port
- intermediate post
- intermediate rock
- intermediate span
- intermediate tank
- intermediate term
- intermediate zone
- intermediate areas
- intermediate boson
- intermediate cover
- intermediate field
- intermediate floor
- intermediate frame
- intermediate goods
- intermediate image
- intermediate layer
- intermediate level
- intermediate point
- intermediate proof
- intermediate relay