flight simulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flight simulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flight simulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flight simulator.

Từ điển Anh Việt

  • flight simulator

    (Tech) bộ mô phỏng phi hành

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flight simulator

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ mô phỏng bay

    phòng tập lái

    thiết bị mô phỏng bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flight simulator

    simulator consisting of a machine on the ground that simulates the conditions of flying a plane

    Synonyms: trainer