trainer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trainer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trainer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trainer.

Từ điển Anh Việt

  • trainer

    /treinə/

    * danh từ

    người dạy (súc vật)

    (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • trainer

    * kinh tế

    huấn luyện viên

    người đào tạo

    người huấn luyện

    * kỹ thuật

    máy huấn luyện

    xây dựng:

    huấn luyện viên

    điện tử & viễn thông:

    máy tập luyện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trainer

    one who trains other persons or animals

    Similar:

    flight simulator: simulator consisting of a machine on the ground that simulates the conditions of flying a plane