crane fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crane fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crane fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crane fly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crane fly
long-legged slender flies that resemble large mosquitoes but do not bite
Synonyms: daddy longlegs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crane
- craneman
- craneway
- crane fly
- crane jib
- crane leg
- crane man
- crane-fly
- crane-man
- crane beam
- crane boom
- crane hook
- crane load
- crane post
- crane rail
- crane rope
- crane ship
- crane span
- crane ways
- crane, jib
- cranesbill
- crane barge
- crane chain
- crane mixer
- crane motor
- crane tower
- crane track
- crane truck
- crane truss
- crane winch
- crane-truck
- crane bridge
- crane bucket
- crane column
- crane girder
- crane magnet
- crane output
- crane pulley
- crane runway
- crane shovel
- crane's bill
- crane-driver
- crane carrier
- crane support
- crane trolley
- crane, gantry
- crane boom toe
- crane capacity
- crane erection
- crane jib head