crane fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crane fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crane fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crane fly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crane fly

    long-legged slender flies that resemble large mosquitoes but do not bite

    Synonyms: daddy longlegs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).