craneman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

craneman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craneman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craneman.

Từ điển Anh Việt

  • craneman

    * danh từ

    số nhiều cranemen

    công nhân lái xe cần trục