cran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cran.

Từ điển Anh Việt

  • cran

    * danh từ

    đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cran

    a capacity unit used for measuring fresh herring