cran nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cran nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cran giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cran.
Từ điển Anh Việt
cran
* danh từ
đơn vị đo lường Xôtlân bằng 170 lit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cran
a capacity unit used for measuring fresh herring
Từ liên quan
- cran
- crane
- crank
- cranch
- crania
- cranky
- cranny
- cranage
- crangon
- cranial
- cranium
- cranked
- cranker
- crankle
- craneman
- craneway
- craniata
- craniate
- cranitis
- crank up
- crankily
- cranking
- crankman
- crankpin
- crannied
- cranberry
- crane fly
- crane jib
- crane leg
- crane man
- crane-fly
- crane-man
- cranially
- crank arm
- crank out
- crank pin
- crank web
- crankback
- crankcase
- crane beam
- crane boom
- crane hook
- crane load
- crane post
- crane rail
- crane rope
- crane ship
- crane span
- crane ways
- crane, jib