crannied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crannied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crannied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crannied.

Từ điển Anh Việt

  • crannied

    /'krænid/

    * tính từ

    có nhiều vết nứt nẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crannied

    having small chinks or crannies (especially in or between rocks or stones)

    a crannied wall

    Antonyms: uncrannied