craniate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
craniate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm craniate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của craniate.
Từ điển Anh Việt
craniate
* tính từ
có sọ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
craniate
Similar:
vertebrate: animals having a bony or cartilaginous skeleton with a segmented spinal column and a large brain enclosed in a skull or cranium