cranage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cranage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranage.
Từ điển Anh Việt
cranage
/'kreinidʤ/
* danh từ
sự dùng cần trục (để cất hàng)
cước phí cần trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cranage
* kinh tế
phí cần trục (ở bến cảng)
phí cẩu
tiền thuê cần cẩu
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sự (dùng cầu) trục
sự cẩu (chuyển)