crania nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crania nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crania giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crania.
Từ điển Anh Việt
crania
/'kreinjəm/
* danh từ, số nhiều crania
(giải phẫu) sọ