cranberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cranberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cranberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cranberry.

Từ điển Anh Việt

  • cranberry

    /'krænbəri/ (fen-berry) /'fen,beri/

    berry)

    /'fen,beri/

    * danh từ

    (thực vật học) cây nam việt quất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cranberry

    any of numerous shrubs of genus Vaccinium bearing cranberries

    very tart red berry used for sauce or juice