char kiln nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
char kiln nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm char kiln giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của char kiln.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
char kiln
* kinh tế
lò đốt than
Từ liên quan
- char
- chara
- chard
- chare
- chari
- chark
- charm
- charr
- chart
- chary
- charal
- charge
- charon
- charade
- charbon
- charcot
- charged
- charger
- charges
- charily
- charina
- chariot
- charism
- charist
- charity
- charles
- charlie
- charmed
- charmer
- charnel
- charqui
- charred
- charter
- characid
- characin
- charades
- charales
- charcoal
- charging
- charisma
- charlady
- charlock
- charlote
- charming
- charring
- charting
- chartism
- chartist
- chartres
- char kiln