charlock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlock.
Từ điển Anh Việt
charlock
/'tʃɑ:lɔk/
* danh từ
(thực vật học) bạch giới ruộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
charlock
Similar:
field mustard: weedy Eurasian plant often a pest in grain fields
Synonyms: wild mustard, chadlock, Brassica kaber, Sinapis arvensis