charlady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlady.
Từ điển Anh Việt
charlady
* danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)