charbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charbon.

Từ điển Anh Việt

  • charbon

    * danh từ

    (y học) bệnh than (của súc vật)