charlote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
charlote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charlote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charlote.
Từ điển Anh Việt
charlote
* danh từ
bữa điểm tâm có quả với thịt; món sác-lốt