charon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charon.

Từ điển Anh Việt

  • charon

    /'keərən/

    * danh từ

    (thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charon

    (Greek mythology) the ferryman who brought the souls of the dead across the river Styx or the river Acheron to Hades